Băng dính chống nước dùng cho mục đích cách nhiệt là một sản phẩm keo dính chuyên dụng được thiết kế để mang lại hai chức năng chính: cách nhiệt hoặc cách điện và khả năng chống ẩm đáng tin cậy. Khác với các loại băng dính thông thường, các loại băng này được chế tạo để duy trì tính chất cách điện ngay cả trong môi trường ẩm ướt hoặc độ ẩm cao, khiến chúng trở nên thiết yếu trong các ứng dụng mà cả kiểm soát nhiệt độ và ngăn nước đều quan trọng. Thành phần của băng thay đổi tùy theo loại cách nhiệt: đối với cách nhiệt nhiệt, băng thường có lớp đế bằng xốp hoặc nỉ (ví dụ như polyethylene tế bào kín hoặc cao su EPDM) được phủ lớp keo chống nước, tạo thành một rào cản làm giảm truyền nhiệt đồng thời ngăn nước xâm nhập. Đối với cách điện, băng thường sử dụng vật liệu như cao su, silicon hoặc vinyl có độ bền điện môi cao, đảm bảo khả năng cách điện đi kèm với bảo vệ chống nước. Một ứng dụng chính của băng cách nhiệt chống nước là trong hệ thống HVAC, nơi băng được dùng để bịt kín các khe hở trong hệ thống ống dẫn, cách nhiệt ống hoặc đường ống dẫn gas lạnh. Bằng cách ngăn ngưng tụ và hấp thụ độ ẩm, băng giúp duy trì hiệu quả của các rào cản nhiệt, giảm thất thoát năng lượng và ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc. Trong hệ thống cấp thoát nước, băng cách nhiệt ống nước nóng để giữ nhiệt và bảo vệ ống lạnh khỏi hiện tượng đọng nước, đồng thời khả năng chống nước giúp ngăn ngừa ăn mòn trên ống kim loại. Trong máy móc công nghiệp, băng cách nhiệt các bộ phận như động cơ hoặc nồi hơi, bảo vệ khỏi mất nhiệt và hư hại do nước trong các khu vực thường xuyên rửa hoặc độ ẩm cao. Các loại băng cách điện điện được sử dụng trong hệ thống điện áp thấp (dưới 1000V) để cách ly dây điện, cáp và mối nối trong môi trường ẩm ướt. Chúng có độ bền điện môi dao động từ 300V đến 3000V, tùy thuộc vào độ dày, và thường được đánh giá phù hợp cho sử dụng ngoài trời với khả năng chống tia UV và ozone. Ví dụ bao gồm băng cao su butyl, tạo thành lớp bịt kín kín khí vĩnh viễn, và băng silicon, chịu được nhiệt độ cực đoan (từ 50°C đến 200°C) và tiếp xúc hóa chất, lý tưởng cho ứng dụng ô tô hoặc hàng không. Các chỉ số hiệu suất chính bao gồm tốc độ truyền hơi nước (WVTR), đo lường khả năng chống ẩm, và độ dẫn nhiệt (đối với loại nhiệt), cho thấy hiệu quả cách nhiệt. Độ bám dính cũng rất quan trọng – băng phải bám chắc trên nhiều bề mặt khác nhau (kim loại, nhựa, cao su, xốp) ngay cả khi bề mặt ướt hoặc bụi bẩn. Nhiều sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn ngành như ASTM C1136 cho băng cách nhiệt nhiệt hoặc IEC 60454 cho băng cách điện điện. Việc lắp đặt đòi hỏi chuẩn bị bề mặt (sạch, khô và không có bụi bẩn) để tối đa hóa độ bám dính, với các lớp băng chồng lên nhau để đảm bảo liên tục. Trong các ứng dụng điện, kéo căng băng trong quá trình thi công sẽ kích hoạt keo dính và tăng khả năng ôm theo các hình dạng bất thường như chỗ uốn cong của cáp. Đối với ứng dụng nhiệt, cần ép băng để lớp đế xốp nén xuống và bịt kín các khe hở. Ngoài sử dụng công nghiệp, các loại băng này rất quan trọng trong xây dựng để bịt kín cách nhiệt ở tầng hầm, mái nhà hoặc tường ngoài, và trong môi trường hàng hải để cách điện dây điện hoặc ống dẫn tiếp xúc với nước biển. Khả năng kết hợp giữa cách điện và chống nước giúp giảm nhu cầu sử dụng nhiều sản phẩm khác nhau, đơn giản hóa việc lắp đặt và giảm chi phí trong khi đảm bảo độ tin cậy lâu dài cho hệ thống.